Có 2 kết quả:

卖座 mài zuò ㄇㄞˋ ㄗㄨㄛˋ賣座 mài zuò ㄇㄞˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a movie, show etc) to attract large audiences

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a movie, show etc) to attract large audiences

Bình luận 0